TỔNG QUAN
Gọn nhỏ lướt phố
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Hatchback
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số sàn 5 cấp

NGOẠI THẤT
DIỆN MẠO MỚI NĂNG ĐỘNG KHỎE KHOẮN
Sở hữu ngoại hình đậm chất thể thao với ngôn ngữ thiết kế trẻ trung và nhiều lựa chọn về màu sắc, xứng đáng là chiếc xe hơi đầu tiên của bạn.
Đuôi xe
Thiết kế đuôi xe với các đường dập nổi, cá tính và sắc nét gây ấn tượng từ ánh nhìn đầu tiên.
Đầu xe
Cụm lưới tản nhiệt ấn tượng với thiết kế theo dạng hình thang táo bạo kết hợp với cụm đèn trước sắc sảo mang lại vẻ ngoài thu hút và đầy mê hoặc.
Cụm đèn sau
Cụm đèn dạng LED được thiết kế sắc nét hơn giúp chiếc xe trở nên vô cùng bắt mắt và ấn tượng dù là ngày hay đêm.
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước Wigo được thiết kế hiện đại với đèn Halogen phản xạ đa hướng, đảm bảo khả năng nhận diện từ xa và chiếu sáng tốt.
Đèn sương mù
Đèn sương mù phía trước hỗ trợ khả năng quan sát của người lái trong điều kiện thời tiết có sương mù, đảm bảo tính an toàn đồng thời là điểm nhấn tăng thêm phần cá tính cho xe.
Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu được cải tiến với chức năng gập điện tích hợp đèn báo rẽ tạo nên sự tiện nghi, dễ dàng hơn cho người lái.
Mâm xe
Mâm xe mới có hình dáng khỏe khoắn đậm chất thể thao thu hút mọi ánh nhìn.
Lưới tản nhiệt
Cụm lưới tản nhiệt ấn tượng với thiết kế theo dạng hình thang táo bạo.
NỘI THẤT
CẢI TIẾN MỚI – TIỆN ÍCH HƠN
Không gian nội thất rộng rãi, các tính năng tiện ích giúp trải nghiệm lái thoải mái và đầy hứng khởi.
Khoang hành lý
Khoang hành lí với gập ghế phẳng tạo không gian chứa đồ rộng rãi phù hợp cho các nhu cầu chứa đồ hàng ngày. Đồng thời khoảng cách khoang hành lí tới mặt đất thấp giúp cho việc chất, dỡ hành lí thêm dễ dàng.
Tay lái
Tay lái với thiết kế 3 chấu vừa vặn với vị trí đặt tay. Đồng thời tích hợp nút điều chỉnh âm thanh giúp tối đa hóa tiện ích sử dụng.
Mần hình DVD
Màn hình DVD với kết nối điện thoại thông minh, giúp tăng tiện ích cho khách hàng khi lái xe.
Nút bấm khởi động
Nút bấm thông minh giúp thao tác khởi động và tắt máy thuận tiện, tiết kiệm thời gian tối đa.
Hệ thống điều hòa
Nút bấm điều chỉnh và màn hình LCD được trang bị mang lại nội thất hiện đại và dễ dàng sử dụng hơn.
Đồng hồ táp lô
Bảng đồng hồ trung tâm được bố trí tập trung về hướng người lái tạo sự thuận tiện cho việc quan sát khi lái xe.
VẬN HÀNH
Hệ thống treo
Hệ thống treo với thiết kế thông minh giúp TOYOTA WIGO vận hành êm mượt và ổn định.
Động cơ
TOYOTA WIGO được trang bị khả năng tăng tốc tốt, tiết kiệm nhiên liệu và bền bỉ xuyên suốt chặng đường dài.
Thiết kế
Các đường khí động học cá tính sắc nét cùng góc cản trước thấp, hạ trọng tâm, tạo phong cách thể thao chinh phục mọi ánh nhìn.
AN TOÀN
Dây đeo an toàn
2 túi khí (người lái và hành khách phía trước), kết hợp cùng dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các vị trí đảm bảo an toàn cho mọi hành khách.
Hệ thống chống bó cứng phanh
Đươc trang bị phanh ABS giúp người lái có thể điều khiển xe an toàn trong những tình huống nguy cấp.
ISOFIX
Điểm kết nối ghế an toàn trẻ em với tiêu chuẩn ISOFIX giúp hành khách hoàn toàn yên tâm khi mang theo con nhỏ trong những chuyến đi.
Túi khí
2 túi khí (người lái và hành khách phía trước) giúp người lái an tâm khi di chuyển.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
||
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
|
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
||
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) |
|
||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
||
Dung tích khoang hành lý (L) |
|
||
Động cơ xăng | Loại động cơ |
|
|
Số xy lanh |
|
||
Bố trí xy lanh |
|
||
Dung tích xy lanh (cc) |
|
||
Hệ thống nhiên liệu |
|
||
Loại nhiên liệu |
|
||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
||
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
|
||
Hệ thống truyền động |
|
||
Hộp số |
|
||
Hệ thống treo | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
|
|
Vành & lốp xe | Loại vành |
|
|
Kích thước lốp |
|
||
Lốp dự phòng |
|
||
Phanh | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
||
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) |
|
|
Ngoài đô thị (L/100km) |
|
||
Kết hợp (L/100km) |
|